Có 2 kết quả:
先礼后兵 xiān lǐ hòu bīng ㄒㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄏㄡˋ ㄅㄧㄥ • 先禮後兵 xiān lǐ hòu bīng ㄒㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄏㄡˋ ㄅㄧㄥ
xiān lǐ hòu bīng ㄒㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄏㄡˋ ㄅㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peaceful measures before using force (idiom); diplomacy before violence
(2) jaw-jaw is better than war-war
(2) jaw-jaw is better than war-war
Bình luận 0
xiān lǐ hòu bīng ㄒㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄏㄡˋ ㄅㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peaceful measures before using force (idiom); diplomacy before violence
(2) jaw-jaw is better than war-war
(2) jaw-jaw is better than war-war
Bình luận 0